Từ "giải trừ" trong tiếng Việt có nghĩa là loại bỏ, bãi bỏ hoặc làm cho không còn tồn tại một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc xóa bỏ một điều gì đó, đặc biệt là những thứ liên quan đến sự áp bức, chiến tranh hoặc các mối đe dọa.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Giải trừ quân đội phát xít Đức: Trong lịch sử, sau chiến tranh thế giới thứ hai, các quốc gia đã thực hiện việc giải trừ quân đội phát xít Đức để ngăn chặn sự trở lại của chủ nghĩa phát xít.
Giải trừ quân bị: Đây là một chủ trương nhằm bãi bỏ vũ khí, làm giảm khả năng xảy ra chiến tranh. Ví dụ, một quốc gia có thể ký kết hiệp định giải trừ quân bị với các quốc gia khác để duy trì hòa bình.
Giải trừ các điều khoản bất lợi trong hợp đồng: Trong lĩnh vực kinh doanh, một công ty có thể yêu cầu giải trừ những điều khoản mà họ cho là không công bằng trong hợp đồng.
Các biến thể và cách sử dụng:
Giải trừ trách nhiệm: Có nghĩa là làm cho một người không còn phải chịu trách nhiệm về một vấn đề nào đó.
Giải trừ rủi ro: Là hành động giảm thiểu hoặc loại bỏ các rủi ro có thể xảy ra trong một tình huống cụ thể.
Giải trừ điều kiện: Có thể được hiểu là bỏ đi các điều kiện ràng buộc trong một thỏa thuận nào đó.
Từ đồng nghĩa và từ gần giống:
Bãi bỏ: Có nghĩa là loại bỏ một điều gì đó một cách chính thức, ví dụ như bãi bỏ luật lệ.
Xóa bỏ: Nghĩa là làm cho một thứ không còn tồn tại, ví dụ như xóa bỏ những ký ức đau thương.
Loại bỏ: Là hành động tách ra hoặc bỏ đi một cái gì đó không mong muốn.
Ngữ cảnh sử dụng nâng cao:
Trong các cuộc thảo luận về an ninh quốc tế, người ta thường nhấn mạnh đến việc giải trừ vũ khí hạt nhân để tạo ra một thế giới hòa bình hơn.
Trong quản lý doanh nghiệp, việc giải trừ các quy trình không hiệu quả có thể giúp tăng cường hiệu suất làm việc.